Chủng loại thép hình V | Độ dài (m) | Giá thép V đen | Giá thép V mạ kẽm |
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 63 | 73.5 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 75 | 87.5 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 83.25 | 97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 93 | 108.5 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 104.7 | 122.15 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 127.5 | 148.75 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 129 | 146.2 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 152.55 | 172.89 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 172.5 | 195.5 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 195.75 | 221.85 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 187.5 | 212.5 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 202.5 | 229.5 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 232.5 | 263.5 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 263.4 | 298.52 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 285 | 323 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 330 | 374 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360 | 408 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 416.7 | 472.26 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 487.5 | 552.5 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 450 | 510 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480 | 544 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.85 | 622.03 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630 | 714 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.5 | 535.5 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.5 | 637.5 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.5 | 892.5 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 590.4 | 669.12 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 793.95 | 899.81 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 660.6 | 748.68 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 705 | 799 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 866.7 | 982.26 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.9 | 980.22 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 981 | 1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
Liên Hệ để có giá tốt
+ Cung cấp sắt thép chất lượng cao.
+ Nguồn hàng đa dạng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt nhất thị trường.
Danh mục: Thép hình
Từ khóa: Giá thép hình V, Thép hình V
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Giá thép hình V” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thép hình
Liên Hệ để có giá tốt
Thép hình
Liên Hệ để có giá tốt
Thép hình
Liên Hệ để có giá tốt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.